chính giữa

Vietnamese

Alternative forms

  • (North Central Vietnam) chính trửa, chính trữa, chính trựa
  • (Southern Vietnam) chánh giữa

Etymology

chính (; direct, right) +‎ giữa (middle).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕïŋ˧˦ zɨə˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨn˦˧˥ jɨə˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [cɨn˦˥ jɨə˨˩˦]

Noun

chính giữa

  1. the dead center; the exact center