thiết
Vietnamese
Pronunciation
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 切.
Verb
thiết
Romanization
thiết
- Sino-Vietnamese reading of 切
Derived terms
- bi thiết
- bức thiết
- cần thiết
- cấp thiết
- chí thiết
- khẩn thiết
- mật thiết
- nhất thiết
- phiên thiết
- quan thiết
- sinh thiết
- tha thiết
- thảm thiết
- thắm thiết
- thân thiết
- thê thiết
- thiết cốt
- thiết diện
- thiết dụng
- thiết mộc
- thiết tha
- thiết thực
- thiết yếu
- thống thiết
Etymology 2
Romanization
thiết
- Sino-Vietnamese reading of 設
Derived terms
- giả thiết
- kiến thiết
- tái thiết
- thiết bị
- thiết chế
- thiết đãi
- thiết đồ
- thiết kế
- thiết lập
- thiết quân luật
- thiết trí
- thiết triều
- thiết tưởng
- trần thiết
Etymology 3
Romanization
thiết
- Sino-Vietnamese reading of 鐵
Derived terms
- kim thiết
- thiết bì
- thiết giáp
- thiết hạm
- tứ thiết