tiếng đồn
Vietnamese
Etymology
tiếng
+
đồn
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tiəŋ˧˦ ʔɗon˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tiəŋ˦˧˥ ʔɗoŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tiəŋ˦˥ ʔɗoŋ˨˩]
Noun
tiếng
đồn
rumor
;
hearsay