tiếng Hán

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ haːn˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ haːŋ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˦˥ haːŋ˦˥]

Noun

tiếng Hán • (㗂漢)

  1. Chinese language

Synonyms

Derived terms

  • tiếng Hán thượng cổ
  • tiếng Hán trung cổ