tiểu bang tím
Vietnamese
Etymology
Calque of English purple state
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiəw˧˩ ʔɓaːŋ˧˧ tim˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tiw˧˨ ʔɓaːŋ˧˧ tim˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tiw˨˩˦ ʔɓaːŋ˧˧ tim˦˥]
Noun
(classifier cái) tiểu bang tím
Synonyms
- (purple state): bang tím (Vietnam)
Coordinate terms
- (purple state): tiểu bang xanh, tiểu bang đỏ
See also
- chủ nghĩa trung gian
- trung phái