Vietnamese
- (Northern Vietnam) giả thù
Etymology
trả (“to pay back, to return”) + thù (讎) (“feud”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaː˧˩ tʰu˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʈaː˧˨ tʰʊw˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʈaː˨˩˦ tʰʊw˨˩]
Verb
trả thù
- to avenge, to take revenge
- Synonyms: báo thù, phục thù
Nàng làm vậy là để trả thù.- She did it out of revenge.