trang mạng

Vietnamese

Etymology

trang +‎ mạng.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˧˧ maːŋ˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʈaːŋ˧˧ maːŋ˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʈaːŋ˧˧ maːŋ˨˩˨]

Noun

trang mạng

  1. webpage; website

Synonyms

  • (webpage): trang Web, trang thông tin điện tử
  • (website): trang Web, trang thông tin điện tử, website