vành
Vietnamese
Etymology
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[vajŋ̟˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[vɛɲ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[van˨˩]
~
[jan˨˩]
Noun
vành
• (
㮠
,
栐
,
榮
,
鑅
, 𤗖, 𥯋
)
rim
; outer
ring
vành
tai
―
the helix
Derived terms
động mạch vành
vành đai
vành khuyên
vành móng ngựa