vũng
Vietnamese
Etymology
Cognate with Tho [Cuối Chăm] puŋ⁶. Compare vụng (“gulf, lagoon”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vʊwŋ͡m˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [vʊwŋ͡m˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [vʊwŋ͡m˨˩˦] ~ [jʊwŋ͡m˨˩˦]
Noun
(classifier cái) vũng • (漨, 淎)
- puddle (a small pool of water)
- vũng nước trên mặt đường ― a puddle in the road
- cove, embayment
- Synonym: vịnh
Derived terms
- Vũng Áng
- vũng lầy
- Vũng Liêm
- Vũng Tàu
- Vũng Thơm
- Vũng Thùng
See also
- hũm