vườn
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 園 (“garden”, SV: viên).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vɨən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [vɨəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [vɨəŋ˨˩] ~ [jɨəŋ˨˩]
- Homophones: dường, giường (Southern Vietnam)
Audio (Saigon): (file)
Noun
(classifier khu, mảnh) vườn • (𡑰)
Derived terms
- cây nhà lá vườn
- dọn vườn
- làm vườn
- lang vườn
- miệt vườn
- mụ vườn
- nhà vườn
- về vườn
- vườn bách thảo
- vườn bách thú
- vườn địa đàng
- vườn không nhà trống
- vườn quốc gia
- vườn trẻ
- vườn trường
- vườn tược
- vườn ươm
Descendants
- → Chut: vɨə̀n