cây nhà lá vườn

Vietnamese

Etymology

cây +‎ nhà +‎ +‎ vườn.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kəj˧˧ ɲaː˨˩ laː˧˦ vɨən˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [kəj˧˧ ɲaː˦˩ laː˨˩˦ vɨəŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [kəj˧˧ ɲaː˨˩ laː˦˥ vɨəŋ˨˩] ~ [kəj˧˧ ɲaː˨˩ laː˦˥ jɨəŋ˨˩]

Adjective

cây nhà vườn

  1. (idiomatic) homegrown