vịnh Mê-hi-cô
Vietnamese
Alternative forms
- vịnh Mêhicô
Etymology
vịnh (“bay, gulf”) + Mê-hi-cô
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vïŋ˧˨ʔ me˧˧ hi˧˧ ko˧˧]
- (Huế) IPA(key): [vɨn˨˩ʔ mej˧˧ hɪj˧˧ kow˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [vɨn˨˩˨ mej˧˧ hɪj˧˧ kow˧˧] ~ [jɨn˨˩˨ mej˧˧ hɪj˧˧ kow˧˧]
- Phonetic spelling: vịnh mê hi cô
Proper noun
Synonyms
- (Gulf of Mexico): vịnh Mễ Tây Cơ, vịnh Mễ, vịnh Mexico, vịnh México