viêm
See also: viem
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 炎.
Pronunciation
Noun
viêm
- (medicine) inflammation
- viêm họng ― sore throat
See also
- kháng viêm
- viêm da
- viêm gan
- viêm họng
- viêm khớp
- viêm khớp dạng thấp
- viêm mạch
- viêm màng túi
- viêm mũi
- viêm não
- viêm não Nhật Bản
- viêm phế quản
- viêm phổi
- viêm quầng
- viêm ruột
- viêm ruột thừa
- viêm tai
- viêm túi mật
- viêm xoang
- viêm xương khớp