viêm họng
Vietnamese
Etymology
viêm
+
họng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[viəm˧˧ hawŋ͡m˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[viəm˧˧ hawŋ͡m˨˩ʔ]
~
[viəm˧˧ hɔŋ˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[vim˧˧ hawŋ͡m˨˩˨]
~
[jim˧˧ hawŋ͡m˨˩˨]
Noun
viêm
họng
(
pathology
)
pharyngitis