xương bàn đạp
Vietnamese
Etymology
xương
(
“
bone
”
)
+
bàn đạp
(
“
pedal
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[sɨəŋ˧˧ ʔɓaːn˨˩ ʔɗaːp̚˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[sɨəŋ˧˧ ʔɓaːŋ˦˩ ʔɗaːp̚˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[sɨəŋ˧˧ ʔɓaːŋ˨˩ ʔɗaːp̚˨˩˨]
Noun
xương
bàn đạp
(
anatomy
)
stapes