yên ắng
Vietnamese
Etymology
yên
+
ắng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔiən˧˧ ʔaŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔiəŋ˧˧ ʔaŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔiəŋ˧˧ ʔaŋ˦˥]
Adjective
yên
ắng
quiet
không gian
yên ắng
―
a quiet space
See also
im ắng