áo phông
Vietnamese
Etymology
áo
+
phông
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔaːw˧˦ fəwŋ͡m˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔaːw˨˩˦ fəwŋ͡m˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔaːw˦˥ fəwŋ͡m˧˧]
Noun
(
classifier
chiếc
,
cái
)
áo
phông
(
Northern Vietnam
)
T-shirt
Synonym:
áo thun