áo thun
Vietnamese
Etymology
áo
+
thun
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔaːw˧˦ tʰun˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔaːw˨˩˦ tʰun˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔaːw˦˥ tʰʊwŋ͡m˧˧]
Noun
(
classifier
chiếc
,
cái
)
áo
thun
(
Southern Vietnam
)
T-shirt
Synonym:
áo phông