副祭
Korean
Hanja
in this term
副
祭
Noun
副祭
• (
buje
) (
hangeul
부제
)
hanja
form
?
of
부제
(
“
deacon
”
)
Vietnamese
chữ Hán Nôm
in this term
副
祭
Noun
副祭
chữ Hán
form of
phó tế
(
“
deacon
”
)