榜母字翻音國際
Vietnamese
chữ Hán Nôm
in this term
榜
母
字
翻
音
國
際
Noun
榜母字翻音國際
chữ Hán
form of
bảng mẫu tự phiên âm quốc tế
(
“
International Phonetic Alphabet
”
)