空國籍
Vietnamese
chữ Hán Nôm
in this term
空
國
籍
Adjective
空國籍
chữ Hán
form of
không quốc tịch
(
“
stateless
”
)
Noun
空國籍
chữ Hán
form of
không quốc tịch
(
“
statelessness
”
)