Kỳ Anh

Vietnamese

Etymology

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ki˨˩ ʔajŋ̟˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kɪj˦˩ ʔɛɲ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kɪj˨˩ ʔan˧˧]

Proper noun

Kỳ Anh

  1. a district of Hà Tĩnh Province, Vietnam

Meronyms

  • Kỳ Bắc
  • Kỳ Châu
  • Kỳ Đồng
  • Kỳ Giang
  • Kỳ Hải
  • Kỳ Khang
  • Kỳ Lạc
  • Kỳ Phong
  • Kỳ Phú
  • Kỳ Sơn
  • Kỳ Tân
  • Kỳ Tây
  • Kỳ Thọ
  • Kỳ Thư
  • Kỳ Thượng
  • Kỳ Tiến
  • Kỳ Trung
  • Kỳ Văn
  • Kỳ Xuân
  • Lâm Hợp