bất
See also: Appendix:Variations of "bat"
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓət̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓət̚˦]
Noun
bất (鈈)
- alternative form of bết
Derived terms
References
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]
Vietnamese
Pronunciation
Romanization
bất
- Sino-Vietnamese reading of 不
Derived terms
- án binh bất động
- bán thân bất toại
- bất an
- bất bạo động
- bất bằng
- bất biến
- bất bình
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất chấp
- bất chính
- bất chợt
- bất công
- bất cộng đái thiên
- bất cứ
- bất di bất dịch
- bất diệt
- bất đắc chí
- bất đắc dĩ
- bất đắc kì tử
- bất đẳng thức
- bất định
- bất đồ
- bất đồng
- bất động
- bất giác
- bất hạnh
- bất hảo
- bất hiếu
- bất hoà
- bất hợp lệ
- bất hợp lí
- bất hợp pháp
- bất hợp tác
- bất hủ
- bất kể
- bất khả
- bất khả kháng
- bất khả thi
- bất kham
- bất khiêm
- bất khuất
- bất kì
- bất kính
- bất li thân
- bất lợi
- bất luận
- bất lực
- bất lương
- bất mãn
- bất minh
- bất mục
- bất nghi
- bất nghĩa
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhân
- bất nhẫn
- bất nhất
- bất như ý
- bất nhược
- bất ổn
- bất phân thắng bại
- bất phương trình
- bất quá
- bất tài
- bất tận
- bất tất
- bất thành
- bất thần
- bất thình lình
- bất thường
- bất tiện
- bất tín
- bất tình
- bất tỉnh
- bất toàn
- bất trắc
- bất trị
- bất trung
- bất túc
- bất tử
- bất tường
- bất ý
- danh bất hư truyền
- dục tốc bất đạt
- lợi bất cập hại
- lực bất tòng tâm
- nhàn cư vi bất thiện
- nhất thành bất biến
- phúc bất trùng lai
- thao thao bất tuyệt
- thượng bất chính, hạ tất loạn
- tiền hậu bất nhất
- trường sinh bất lão
- trường sinh bất tử
- xuân bất tái lai
- xuất kì bất ý