cạc màn hình
Vietnamese
Etymology
cạc
("
card
") +
màn hình
("
screen
")
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kaːk̚˧˨ʔ maːn˨˩ hïŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kaːk̚˨˩ʔ maːŋ˦˩ hɨn˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kaːk̚˨˩˨ maːŋ˨˩ hɨn˨˩]
Noun
cạc
màn
hình
(
computing
)
video card
Synonyms
cạc đồ hoạ