màn hình
Vietnamese
Etymology
màn
+
hình
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[maːn˨˩ hïŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˦˩ hɨn˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˨˩ hɨn˨˩]
Noun
màn
hình
screen
(of television, computer, etc.)
Derived terms
cạc màn hình
màn hình cảm ứng