hiếp
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
脅
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[hiəp̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[hiəp̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[hip̚˦˥]
Verb
hiếp
to
coerce
; to
oppress
; to
violate
short for
hiếp dâm
(
“
to
rape
”
)
Derived terms
ăn hiếp
(
“
to bully
”
)
ăn hiếp ăn đáp
bức hiếp
cưỡng hiếp
(
“
to rape
”
)
hà hiếp
hãm hiếp
hiếp bức
hiếp chế
hiếp dâm
(
“
to rape
”
)
hiếp đáp
hiếp tróc
uy hiếp
ức hiếp