khẩu khí
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 口氣.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xəw˧˩ xi˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʰəw˧˨ kʰɪj˨˩˦] ~ [xəw˧˨ xɪj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [kʰəw˨˩˦ kʰɪj˦˥] ~ [xəw˨˩˦ xɪj˦˥]
Noun
- tone, way of speaking
- Synonym: giọng điệu
- khẩu khí anh hùng ― a heroic voice/tone
- khẩu khí khinh bạc ― a scornful tone/manner
- Bài thơ có khẩu khí. ― The poem carries a distinctive voice.
- 2016 February 9, “Kẻ Trộm Đêm 30” (10:38 from the start), in Gala cười 2016[1] (television production), spoken by Tự Long, Hanoi: Vietnam Television:
- Tôi biết chú là người đàng hoàng rồi! Nghe khẩu khí không phải là người xấu, nhưng có cái gì mà chú phải hấp tấp? Chú cứ bình tĩnh, bác ấy hỏi thế nào thì trả lời bác ấy có làm sao đâu? [...]
- I already know you’re a decent person! Judging by your tone, you’re no bad guy, but why the rush? Just stay calm—if he asks you something, answer him plainly. What’s the problem? [...]