máy bán hàng

Vietnamese

Etymology

máy +‎ bán hàng.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [maj˧˦ ʔɓaːn˧˦ haːŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [maj˨˩˦ ʔɓaːŋ˦˧˥ haːŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [ma(ː)j˦˥ ʔɓaːŋ˦˥ haːŋ˨˩]

Noun

(classifier cái) máy bán hàng

  1. vending machine
    Synonym: máy bán hàng tự động