nghiêm
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 嚴.
Pronunciation
Adjective
nghiêm
Compounds
- giới nghiêm (戒嚴)
- nghiêm cấm (嚴禁)
- nghiêm chỉnh (嚴整)
- nghiêm khắc (嚴刻)
- nghiêm minh (嚴明)
- nghiêm nghị (嚴毅)
- nghiêm trang (嚴莊)
- nghiêm trị (嚴治)
- nghiêm trọng (嚴重)
- nghiêm túc (嚴肅)
- tôn nghiêm (尊嚴)
- trang nghiêm (莊嚴)
- uy nghiêm (威嚴)