nhãi
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲaːj˦ˀ˥]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲaːj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲaːj˨˩˦]
Noun
(
classifier
thằng
,
con
,
đứa
)
nhãi
(
derogatory
)
a
brat
Synonyms:
nhóc
,
nhóc con
,
ranh con
See also
nhãi nhép
nhãi ranh