trúng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 中 (“to hit the centre”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕʊwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Verb
trúng
See also
- trúng độc (中毒)
- trúng kế (中計)
- trúng phóc
- trúng số (中數)
- trúng thực (中食)
- trúng thương (中傷)
- trúng tủ