trang chủ

Vietnamese

Etymology

trang (page) +‎ chủ (master; main), calque of English home page.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˧˧ t͡ɕu˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʈaːŋ˧˧ t͡ɕʊw˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ʈaːŋ˧˧ cʊw˨˩˦]

Noun

trang chủ

  1. (software, Internet) a home page

Synonyms

  • (home page): trang nhà, trang đầu, trang nhất, trang chính