Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vɨəŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [vɨəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [vɨəŋ˦˥] ~ [jɨəŋ˦˥]
Verb
vướng • (王, 𥿁, 紡, 𦁽, 旺)
- to be entangled in; to be involved in
- vướng vào một vụ ẩu đả ― to get involved in a fight
- vướng phải gai ― to be caught by thorns
Derived terms
- lướng vướng
- vướng bận
- vướng mắc
- vướng vất
- vướng vít
- vướng víu