ao ước
Vietnamese
Etymology
ao
+
ước
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔaːw˧˧ ʔɨək̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔaːw˧˧ ʔɨək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔaːw˧˧ ʔɨək̚˦˥]
Audio
(
Saigon
)
:
(file)
Verb
ao
ước
to
wish
for; to
crave
for
Sinh viên
nào
trong
khoa
luật
cũng
ao ước
giành
được
cảm tình
của
cô
gái
xinh
đẹp
ấy
.
Any student in law school would
wish
to be in that pretty girl's favor.
Anagrams
ước ao