Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨə˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨə˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cɨə˧˧]
Particle
chưa • (𣗓, 𣠕, 渚, 猪, 諸, 豬, 𣠖, 𤀞, 𬄞, 𬚍, )
- not yet
Mày chưa chết hử?- You're not dead yet, huh?
- yet
Derived terms
- chết chưa
- chưa biết chừng
- chưa chi
- chưa chừng
- chưa ráo máu đầu
See also