chưa

See also: chua, Chua, chúa, chuà, chùa, Chúa, and chuā

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨə˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨə˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [cɨə˧˧]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Particle

chưa • (𣗓, 𣠕, , , , , 𣠖, 𤀞, 𬄞, 𬚍, 󱋃)

  1. not yet
    Mày chưa chết hử?
    You're not dead yet, huh?
  2. yet

Derived terms

  • chết chưa
  • chưa biết chừng
  • chưa chi
  • chưa chừng
  • chưa ráo máu đầu

See also