nâu
See also: Appendix:Variations of "nau"
Vietnamese
Alternative forms
- (North Central Vietnam) nu (no diphthongization)
Etymology
Cognate with Tho [Cuối Thái Hoà] du³³ (Nguyễn Hữu Hoành et al., 2022). Muong Bi nu was borrowed from an earlier form of Vietnamese, as indicated by the initial ⟨n⟩ instead of regular ⟨đ⟩.
See also củ nâu (“Dioscorea cirrhosa”).
Pronunciation
Adjective
nâu • (𬞎, 𩹩)
- brown (having a brown color)
See also
| trắng | xám | đen |
| đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
| vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
| xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
| tím; chàm | tía | hồng |