vàng
Mizo
Noun
vàng
- alternative form of vang
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 黃 (SV: hoàng). The semantic development “yellow” > “gold” parallels that of bạc (“white” > “silver”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vaːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [vaːŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [vaːŋ˨˩] ~ [jaːŋ˨˩]
Audio (Saigon): (file)
Adjective
Derived terms
| trắng | xám | đen |
| đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
| vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
| xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
| tím; chàm | tía | hồng |
Noun
| Chemical element | |
|---|---|
| Au | |
| Previous: platin (Pt) | |
| Next: thuỷ ngân (Hg) | |
vàng • (鐄)
- gold
- giá vàng hôm nay ― the price of gold today