tinh
Vietnamese
Pronunciation
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 精 (“refined”).
Adjective
tinh
- quick to notice; sharp, keen, etc.
- mắt tinh ― sharp eyes
- tinh mắt ― with sharp eyes
- tinh ý ― sharp(-minded)
Noun
tinh
- clipping of tinh dịch (“semen”)
Romanization
tinh
- Sino-Vietnamese reading of 精
Derived terms
- di tinh
- hồ li tinh
- mộng tinh
- mới tinh
- thành tinh
- tinh anh
- tinh dịch
- tinh khí
- tinh khiết
- tinh mơ
- tinh nhuệ
- tinh ranh
- tinh sương
- tinh tế
- tinh thâm
- tinh thần
- tinh thông
- tinh trùng
- tinh tuý
- tinh tường
- tinh tướng
- tinh vi
- tinh xảo
- tính quái
- trắng tinh
- xuất tinh
- yêu tinh
Etymology 2
Romanization
tinh
- Sino-Vietnamese reading of 星