經詩
Vietnamese
chữ Hán Nôm
in this term
經
詩
Proper noun
經詩
chữ Hán
form of
Kinh Thi
(
“
Classic of Poetry
”
)
Coordinate terms
Tứ thư Ngũ kinh
(
四書五經
,
“
Four Books and Five Classics
”
)
Tứ thư
(
四書
,
“
Four Books
”
)
Đại Học
(
大學
,
“
Great Learning
”
)
Trung Dung
(
中庸
,
“
Doctrine of the Mean
”
)
Luận Ngữ
(
論語
,
“
Analects
”
)
Mạnh Tử
(
孟子
,
“
Mencius
”
)
Ngũ kinh
(
五經
,
“
Five Classics
”
)
Kinh Thi
(
經詩
,
“
Classic of Poetry
”
)
Kinh Thư
(
經書
,
“
Book of Documents
”
)
Kinh Lễ
(
經禮
,
“
Book of Rites
”
)
Kinh Dịch
(
經易
,
“
I Ching
”
)
Kinh Xuân Thu
(
經春秋
,
“
Spring and Autumn Annals
”
)