Vietnamese
Etymology
cha (“father”) + mẹ (“mother”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaː˧˧ mɛ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaː˧˧ mɛ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [caː˧˧ mɛ˨˩˨]
Noun
cha mẹ
- parents
- Synonyms: mẹ cha, bố mẹ, thầy mẹ, ba mẹ, thầy u, ba má, tía má, áng nạ, phụ huynh
các bậc phụ huynh/cha mẹ- parents