Điện Biên

See also: Dien Bien and diễn biến

English

Etymology

Borrowed from Vietnamese Điện Biên.

Pronunciation

  • IPA(key): /ˈdjɛnbjɛn/

Proper noun

Điện Biên

  1. Dien Bien (a province of Vietnam).

Translations

See also

Province-level divisions of the Socialist Republic of Vietnam in English (layout · text)
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City
Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 奠邊.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiən˧˨ʔ ʔɓiən˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩ʔ ʔɓiəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩˨ ʔɓiəŋ˧˧]

Proper noun

Điện Biên

  1. Điện Biên (a province of Vietnam)

Meronyms

  • Điện Biên Đông
  • Điện Biên Phủ
  • Mường Ảng
  • Mường Chà
  • Mường Lay
  • Mường Nhé
  • Nậm Pồ
  • Tủa Chùa
  • Tuần Giáo

Descendants

  • English: Điện Biên