Nghệ An
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Nghệ An.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈneɪæn/
Proper noun
Nghệ An
Translations
province of Vietnam
See also
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 乂安.
Pronunciation
- (Vinh) IPA(key): [ŋe˨ ʔaːn˧˥]
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋe˧˨ʔ ʔaːn˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ŋej˨˩ʔ ʔaːŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ŋej˨˩˨ ʔaːŋ˧˧]
Proper noun
Descendants
- → English: Nghệ An