Lai Châu
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Lai Châu.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈlaɪtʃaʊ/
Proper noun
Lai Châu
Translations
province of Vietnam
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 萊州. From Tai Dam Mường Lay, the capital of the former Lai Châu Province (1962-1992). From ꪹꪣꪉ + lay.
Currently Mường Lay Town belongs to Điện Biên Province.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [laːj˧˧ t͡ɕəw˧˧]
- (Huế) IPA(key): [laːj˧˧ t͡ɕəw˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [laːj˧˧ cəw˧˧]
Proper noun
Lai Châu • (萊州)
Meronyms
- Mường Tè
- Nậm Nhùn
- Phong Thổ
- Sìn Hồ
- Tam Đường
- Tân Uyên
- Than Uyên
Descendants
- → English: Lai Châu