Cà Mau
See also: camau
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Cà Mau.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈkɑːmaʊ/
Proper noun
Cà Mau
Translations
province of Vietnam
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Anagrams
Vietnamese
Etymology
Derived from Khmer ទឹកខ្មៅ (tœ̆kkhmau, “ink”, literally “black water”).
Pronunciation
Proper noun
Cà Mau • (哥毛, 歌毛, 歌牟)
- Cà Mau (the southernmost province of Vietnam)
- Cà Mau (the capital city of that province)
Derived terms
- bán đảo Cà Mau (“Cà Mau Peninsula”)
- mũi Cà Mau (“Cape Cà Mau”)
Descendants
- → English: Cà Mau