Haiphong

English

Alternative forms

Etymology

From Vietnamese Hải Phòng.

Pronunciation

  • IPA(key): /ˈhaɪfɒŋ/

Proper noun

Haiphong

  1. A city in Vietnam.

Translations

See also

Province-level divisions of the Socialist Republic of Vietnam in English (layout · text)
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City
Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long

German

Etymology

Borrowed from Vietnamese Hải Phòng.

Pronunciation

  • IPA(key): /ˈhaɪ̯fɔŋ/
  • Hyphenation: Hai‧phong

Proper noun

Haiphong n (proper noun, genitive Haiphongs or (optionally with an article) Haiphong)

  1. Haiphong (a city in Vietnam)