Lạng Sơn
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Lạng Sơn.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈlæŋsʌn/
Proper noun
Lạng Sơn
Translations
province of Vietnam
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Anagrams
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese word from 諒山 (SV: Lượng Sơn). "諒" is a phonetic transcription from Tày lủng (“valley”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [laːŋ˧˨ʔ səːn˧˧]
- (Huế) IPA(key): [laːŋ˨˩ʔ ʂəːŋ˧˧] ~ [laːŋ˨˩ʔ səːŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [laːŋ˨˩˨ ʂəːŋ˧˧] ~ [laːŋ˨˩˨ səːŋ˧˧]
Proper noun
Lạng Sơn • (諒山)
Descendants
- → English: Lạng Sơn