Gia Lai
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Gia Lai.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈjɑːlaɪ/
Proper noun
Gia Lai
Translations
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 嘉萊, from Jarai Jarai. Doublet of Gia Rai.
Pronunciation
Proper noun
Gia Lai
- Gia Lai, a province in the Central Highlands of Vietnam
Related terms
Descendants
- → English: Gia Lai