Bình Dương
See also: Binh Duong
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Bình Dương.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈbɪnzʊəŋ/
Proper noun
Bình Dương
Translations
province of Vietnam
|
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Further reading
- Bình Dương on Wikidata.Wikidata
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 平陽.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓïŋ˨˩ zɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓɨn˦˩ jɨəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓɨn˨˩ jɨəŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Proper noun
- Bình Dương (a province of Vietnam)
Descendants
- → English: Bình Dương