Bắc Giang
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Bắc Giang.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈbækjæŋ/
Proper noun
Bắc Giang
Translations
former province of Vietnam
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 北江.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓak̚˧˦ zaːŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓak̚˦˧˥ jaːŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓak̚˦˥ jaːŋ˧˧]
Audio: (file)
Proper noun
Descendants
- → English: Bắc Giang