Hà Giang
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Hà Giang.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈhɑːjæŋ/
Proper noun
Hà Giang
Translations
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Vietnamese
Etymology
Perhaps a combination of Sino-Vietnamese word from 河 and non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 楊 (SV: dương), as written in Đồng Khánh địa dư chí in 1887.
Pronunciation
Proper noun
Hà Giang • (河楊)
Descendants
- → English: Hà Giang